gemita 1g bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
fresenius kabi oncology - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) 1000mg - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
gemita 200mg bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
fresenius kabi oncology - gemcitabine - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200mg
gemita 200mg bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
fresenius kabi oncology - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) 200mg - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
gemmis dung dịch tiêm
công ty tnhh dược nano - gemcitabine hcl - dung dịch tiêm - 38mg/ml
gemmis dung dịch tiêm
công ty tnhh dược nano - gemcitabine hcl - dung dịch tiêm - 38mg/ml
santabin (Đóng gói: png gerolymatos sa (plant b') 4 asklipiou, kryoneri attiki, 14568, hi lạp) bột đông khô để pha tiêm
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) 200mg - bột đông khô để pha tiêm
gemita rtu 1g/26,3ml dung dịch truyền tĩnh mạch
fresenius kabi deutschland gmbh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hcl) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 38 mg/ ml
dbl gemcitabine 200mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 200mg/5,3ml - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
dbl gemcitabine injection 1g/26,3ml dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 1g - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
citafine 1g bột đông khô pha tiêm
emcure pharmaceuticals ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydrochlorid) - bột đông khô pha tiêm - 1 g